🔍
Search:
SỰ SÁO RỖNG
🌟
SỰ SÁO RỖNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
거짓되고 믿음이 가지 않음.
1
SỰ SÁO RỖNG, SỰ DỐI TRÁ:
Sự trở nên giả dối và không có được niềm tin.
-
2
어이없고 아무 보람이 없음.
2
SỰ HÃO HUYỀN, SỰ PHÙ PHIẾM:
Sự vớ vẩn và không có gì bổ ích.
-
Danh từ
-
1
믿는 마음 없이 입으로만 헛되이 외는 불경.
1
SỰ NIỆM PHẬT KHÔNG THẬT TÂM:
Kinh phật được đọc bằng miệng một cách vô nghĩa mà không có lòng tin.
-
2
(비유적으로) 실제 행동이 따르지 않는 헛된 주장이나 말.
2
SỰ SÁO RỖNG, LỜI GIẢ DỐI:
(cách nói ẩn dụ) Lời nói hay chủ trương vô nghĩa không đi theo hành động thực tế.